VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
信息传送 (xìn xī chuán sòng) : Truyền thông tin
信息反馈 (xìn xī fǎn kuì) : Phản hồi thông tin
信息变换 (xìn xī biàn huàn) : Biến đổi thông tin
信息处理 (xìn xī chǔ lǐ) : Xử lý thông tin
信息存储 (xìn xī cún chú) : Lưu giữ thông tin
信息提供 (xìn xī tí gōng) : Cung cấp thông tin
信息检索 (xìn xī jiǎn suǒ) : Tìm kiếm thông tin
信息系统 (xìn xī xì tǒng) : Hệ thống thông tin
信息编码 (xìn xī biān mǎ) : Mã hóa thông tin
信息论 (xìn xī lùn) : lý thuyết thông tin; tin học
信息量 (xìn xī liàng) : Lượng thông tin
信意 (xìn yì) : tín ý
信愛 (xìn ài) : tín ái
信手 (xìn shǒu) : tiện tay
信手拈來 (xìn shǒu nián lái) : tín thủ niêm lai
信手拈出 (xìn shǒu nián chū) : tín thủ niêm xuất
信手拈得 (xìn shǒu nián dé) : tín thủ niêm đắc
信手拈来 (xìn shǒuniān lái) : hạ bút thành văn
信托 (xìn tuō) : tin cậy gửi gấm
信托公司 (xìn tuō gōng sī) : Cô ng ty ủy thác
信托关系 (xìn tuō guān xì) : Quan hệ ủy thác
信托银行 (xìn tuō yín háng) : Ngân hàng tín thác
信据 (xìn jù) : bằng chứng xác thực
信據 (xìn jù) : tín cứ
信是 (xìn shì) : tín thị
上一頁
|
下一頁